paraguayan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paraguayan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paraguayan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paraguayan.
Từ điển Anh Việt
paraguayan
/,pærə'gwaiən/
* tính từ
(thuộc) Pa-ra-guay
* danh từ
người Pa-ra-guay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paraguayan
* kinh tế
người hoặc dân cư paragoay
thuộc về (nước, người, văn hóa) paragoay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paraguayan
a native or inhabitant of Paraguay
of or relating to or characteristic of Paraguay or its people