paraguay tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paraguay tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paraguay tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paraguay tea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paraguay tea
Similar:
mate: South American holly; leaves used in making a drink like tea
Synonyms: Ilex paraguariensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).