paracme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paracme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paracme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paracme.
Từ điển Anh Việt
paracme
* danh từ
(sinh vật học) sự suy hoá
paracme
* danh từ
(sinh vật học) sự suy hoá
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.