parana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parana.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parana

    a South American river; tributary of Rio de la Plata

    Synonyms: Parana River

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).