para river nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
para river nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm para river giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của para river.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
para river
Similar:
para: an estuary in northern Brazil into which the Tocantins River flows
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- para
- para i
- parade
- paramo
- parana
- parang
- paraph
- parable
- paracme
- parader
- parados
- paradox
- paragon
- paralic
- parangi
- parapet
- parasol
- paravar
- parazoa
- parabola
- parabomb
- paracosm
- paracyst
- parademe
- paraderm
- paradigm
- paradise
- paraffin
- paragoge
- paraguay
- paragula
- parakeet
- parakite
- parallax
- parallel
- paralyse
- paralyze
- paramour
- paranema
- paranoea
- paranoia
- paranoic
- paranoid
- paranota
- parapack
- parapsis
- paraquat
- paraquet
- parasail
- paraseme