paranema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paranema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paranema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paranema.

Từ điển Anh Việt

  • paranema

    * danh từ

    sợi nấm vô tính