paranoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paranoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paranoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paranoid.
Từ điển Anh Việt
paranoid
* tính từ
(thuộc) chứng paranoia, (thuộc) chứng bệnh hoang tưởng * danh từ
người bị paranoia, người mắc bệnh hoang tưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paranoid
a person afflicted with paranoia
Synonyms: paranoiac
suffering from paranoia