paramo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paramo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paramo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paramo.

Từ điển Anh Việt

  • paramo

    /'pærəmou/

    * danh từ

    đồi trọc (ở Nam mỹ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paramo

    * kỹ thuật

    đồi trọc

    cơ khí & công trình:

    bình nguyên đá trọc