paramophism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paramophism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paramophism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paramophism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • paramophism

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tinh thể đồng chất