parable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parable.
Từ điển Anh Việt
parable
/'pærəbl/
* danh từ
truyện ngụ ngôn
(từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn
(từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ
to take up one's parable
(từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận