parable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parable.

Từ điển Anh Việt

  • parable

    /'pærəbl/

    * danh từ

    truyện ngụ ngôn

    (từ cổ,nghĩa cổ) lời nói bí ẩn

    (từ cổ,nghĩa cổ) tục ngữ

    to take up one's parable

    (từ cổ,nghĩa cổ) bắt đầu nói chuyện, bắt đầu đàm luận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parable

    (New Testament) any of the stories told by Jesus to convey his religious message

    the parable of the prodigal son

    Similar:

    fable: a short moral story (often with animal characters)

    Synonyms: allegory, apologue