parakite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parakite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parakite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parakite.

Từ điển Anh Việt

  • parakite

    /'pærəkait/

    * danh từ

    (hàng không) diều dù (diều dùng làm dù)

    diều không đuôi (để tiến hành những nghiên cứu khoa học không trung)