paragon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paragon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paragon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paragon.
Từ điển Anh Việt
paragon
/'pærəgən/
* danh từ
mẫu mực; tuyệt phẩm
paragon of virture: mẫu mực về đạo đức
viên kim cương tuyệt đẹp (hơn 100 cara)
* ngoại động từ
(thơ ca) (+ with) so sánh (với)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paragon
* kỹ thuật
mẫu
mô hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
paragon
an ideal instance; a perfect embodiment of a concept
Synonyms: idol, perfection, beau ideal
Similar:
ideal: model of excellence or perfection of a kind; one having no equal
Synonyms: nonpareil, saint, apotheosis, nonesuch, nonsuch