ideal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ideal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ideal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ideal.

Từ điển Anh Việt

  • ideal

    /ai'diəl/

    * tính từ

    (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng

    chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng

    lý tưởng

    (triết học) (thuộc) mẫu mực lý tưởng (theo Pla-ton)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (triết học) duy tâm

    * danh từ

    lý tưởng

    người lý tưởng; vật lý tưởng

    cái tinh thần; điều chỉ có trong tâm trí

    (toán học) Iddêan

    ideal product: tích iddêan

  • ideal

    (đại số) iđêan; lý tưởng

    admissible i. iđêan chấp nhận được

    annihilation i. iđêan làm không

    contracted i. iđêan co

    distinguished i. iđêan được phân biệt, iđêan môđunla

    diviorless i. iđêan không có ước

    dual i. iđêan đối ngẫu

    einartig i. iđêan đơn trị

    fractinal i. iđêan phân thức

    general solution iđêan các lời giải tổng quát

    homogeneous i. iđêan thuần nhất

    integral i. iđêan nguyên

    left i. iđêan bên trái

    maximal i. iđêan cực trị

    modular i. iđêan môđula

    neutral i. iđêan trung hoà

    nilpotent i. iđêan luỹ linh

    non-nil i. iđêan khác không

    non-trivial proper i. iđêan riêng không tầm thường

    order i. (of an elemnet) iđêan cấp của một phần tử

    primary i. iđêan nguyên sơ

    primitive i. iđêan nguyên thuỷ

    prime i. iđêan nguyên tố

    proper i. iđêan riêng

    radical i. iđêan gốc

    ringt i. iđêan bên phải

    secondary i. iđêan thứ cấp

    semi-prime i. iđêan nửa nguyên tố

    singular-solution i. iđêan các lời giải kỳ dị

    tertiary i. iđêan thứ ba

    two-sided i. iđêan hai phía

    unit i. iđêan đơn vị

    unmixed i. iđêan không hỗn tạp

    valuation i. iđêan định giá

    zero i. iđêan không

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ideal

    * kỹ thuật

    lý tưởng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ideal

    the idea of something that is perfect; something that one hopes to attain

    model of excellence or perfection of a kind; one having no equal

    Synonyms: paragon, nonpareil, saint, apotheosis, nonesuch, nonsuch

    conforming to an ultimate standard of perfection or excellence; embodying an ideal

    constituting or existing only in the form of an idea or mental image or conception

    a poem or essay may be typical of its period in idea or ideal content

    of or relating to the philosophical doctrine of the reality of ideas

    Synonyms: idealistic