ideal clay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ideal clay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ideal clay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ideal clay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ideal clay
* kỹ thuật
xây dựng:
đất sét lý tưởng
Từ liên quan
- ideal
- ideally
- idealess
- idealise
- idealism
- idealist
- ideality
- idealize
- idealzed
- ideal gas
- ideal sum
- idealised
- idealized
- idealizer
- idealogue
- ideal clay
- ideal code
- ideal line
- ideal sand
- ideal word
- idealistic
- ideal cycle
- ideal fluid
- ideal hinge
- ideal plane
- ideal point
- ideal solid
- ideal filter
- ideal liquid
- idealisation
- idealization
- ideal antenna
- ideal diagram
- ideal element
- ideal gas law
- ideal network
- ideal product
- ideal section
- ideal bose gas
- ideal boundary
- ideal bunching
- ideal capacity
- ideal radiator
- ideal receiver
- ideal velocity
- idealistically
- ideal rectifier
- ideal conditions
- ideal constraint
- ideal dielectric