idealism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idealism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idealism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idealism.

Từ điển Anh Việt

  • idealism

    /ai'diəlaiz/

    * danh từ

    (triết học) chủ nghĩa duy tâm

    chủ nghĩa lý tưởng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idealism

    * kinh tế

    chủ nghĩa duy tâm

    duy tâm luận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • idealism

    (philosophy) the philosophical theory that ideas are the only reality

    impracticality by virtue of thinking of things in their ideal form rather than as they really are

    Similar:

    high-mindedness: elevated ideals or conduct; the quality of believing that ideals should be pursued

    Synonyms: noble-mindedness