idealize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idealize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idealize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idealize.

Từ điển Anh Việt

  • idealize

    /ai'diəlaiz/ (idealise) /ai'diəlaiz/

    * động từ

    lý tưởng hoá

  • idealize

    lý tưởng hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idealize

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    iđean hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • idealize

    consider or render as ideal

    She idealized her husband after his death

    Synonyms: idealise

    form ideals

    Man has always idealized

    Synonyms: idealise