idealized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idealized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idealized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idealized.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idealized

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    được iđean hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • idealized

    exalted to an ideal perfection or excellence

    Synonyms: idealised

    Similar:

    idealize: consider or render as ideal

    She idealized her husband after his death

    Synonyms: idealise

    idealize: form ideals

    Man has always idealized

    Synonyms: idealise