ideal solid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ideal solid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ideal solid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ideal solid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ideal solid
Similar:
regular polyhedron: any one of five solids whose faces are congruent regular polygons and whose polyhedral angles are all congruent
Synonyms: regular convex solid, regular convex polyhedron, Platonic body, Platonic solid
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ideal
- ideally
- idealess
- idealise
- idealism
- idealist
- ideality
- idealize
- idealzed
- ideal gas
- ideal sum
- idealised
- idealized
- idealizer
- idealogue
- ideal clay
- ideal code
- ideal line
- ideal sand
- ideal word
- idealistic
- ideal cycle
- ideal fluid
- ideal hinge
- ideal plane
- ideal point
- ideal solid
- ideal filter
- ideal liquid
- idealisation
- idealization
- ideal antenna
- ideal diagram
- ideal element
- ideal gas law
- ideal network
- ideal product
- ideal section
- ideal bose gas
- ideal boundary
- ideal bunching
- ideal capacity
- ideal radiator
- ideal receiver
- ideal velocity
- idealistically
- ideal rectifier
- ideal conditions
- ideal constraint
- ideal dielectric