platonic solid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
platonic solid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platonic solid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platonic solid.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
platonic solid
* kỹ thuật
toán & tin:
cố thể platon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
platonic solid
Similar:
regular polyhedron: any one of five solids whose faces are congruent regular polygons and whose polyhedral angles are all congruent
Synonyms: regular convex solid, regular convex polyhedron, Platonic body, ideal solid