platonic year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platonic year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platonic year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platonic year.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • platonic year

    Similar:

    great year: time required for one complete cycle of the precession of the equinoxes, about 25,800 years

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).