paralyze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paralyze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paralyze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paralyze.
Từ điển Anh Việt
paralyze
/'pærəlaiz/ (paralyze) /'pærəlaiz/
* ngoại động từ
(y học) làm liệt
(nghĩa bóng) làm tê liệt, làm đờ ra
to be paralysed with fear: đờ người ra vì sợ