paralyzed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paralyzed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paralyzed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paralyzed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paralyzed

    Similar:

    paralyze: make powerless and unable to function

    The bureaucracy paralyzes the entire operation

    Synonyms: paralyse

    paralyze: cause to be paralyzed and immobile

    The poison paralyzed him

    Fear paralyzed her

    Synonyms: paralyse

    paralytic: affected with paralysis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).