paralytic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paralytic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paralytic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paralytic.
Từ điển Anh Việt
- paralytic - /,pærə'litik/ - * tính từ - (y học) bị liệt - (nghĩa bóng) bị tê liệt - (từ lóng) say mèm, say tí bỉ - * danh từ - người bị liệt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- paralytic - * kỹ thuật - liệt 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- paralytic - a person suffering from paralysis - relating to or of the nature of paralysis - paralytic symptoms - Synonyms: paralytical - affected with paralysis - Synonyms: paralyzed 




