paralytically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paralytically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paralytically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paralytically.

Từ điển Anh Việt

  • paralytically

    xem paralytic