paralytical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paralytical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paralytical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paralytical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paralytical

    Similar:

    paralytic: relating to or of the nature of paralysis

    paralytic symptoms

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).