parang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parang.

Từ điển Anh Việt

  • parang

    /'pɑ:ræɳ/

    * danh từ

    dao quắm (Mã-lai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parang

    a stout straight knife used in Malaysia and Indonesia