paranota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paranota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paranota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paranota.

Từ điển Anh Việt

  • paranota

    * danh từ

    mầm cánh