pan- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pan- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pan- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pan-.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pan-
* kỹ thuật
y học:
tiền tố chỉ tất cả, mọi
Từ liên quan
- pan-
- pan-fry
- pan-fish
- pan-pipe
- pan-broil
- pan-pipes
- pan-scale
- pan-shaped
- pan-scratch
- pan-slavism
- pan-american
- pan-asianism
- pan-cock oil
- pan-hellenic
- pan-islamism
- pan-psychism
- pan-set cream
- pan-americanism
- pan-nationalism
- pan-broiled meat
- pan-ready turkey
- pan-and-tilt head
- pan-ready chicken
- pan-algebraic curve
- pan-feed drum drier
- pan-greasing apparatus
- pan-american edifact board (paeb)