parr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parr.

Từ điển Anh Việt

  • parr

    /pɑ:/

    * danh từ

    cá hồi con

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parr

    Queen of England as the 6th wife of Henry VIII (1512-1548)

    Synonyms: Catherine Parr

    a young salmon up to 2 years old

    the young of various fishes