parr nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parr nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parr giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parr.
Từ điển Anh Việt
parr
/pɑ:/
* danh từ
cá hồi con
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parr
Queen of England as the 6th wife of Henry VIII (1512-1548)
Synonyms: Catherine Parr
a young salmon up to 2 years old
the young of various fishes
Từ liên quan
- parr
- parry
- parrot
- parrish
- parroket
- parroter
- parrotia
- parrotry
- parrakeet
- parricide
- parroquet
- parricidal
- parrot jaw
- parrotfish
- parrotlike
- parrquetry
- parr method
- parrot coal
- parrot-fish
- parricidally
- parrot fever
- parrotiopsis
- parrot's beak
- parrot's bill
- parrot disease
- parrot-fashion
- parry's pinyon
- parry manzanita
- parr calorimeter
- parry's penstemon