parrotlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parrotlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parrotlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parrotlike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parrotlike

    mechanically imitated or repeated without thought or understanding

    a mere parrotlike word-calling process

    a voice quality sounding parrotlike

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).