parrot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parrot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parrot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parrot.
Từ điển Anh Việt
parrot
/'pærət/
* danh từ
con vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
* ngoại động từ
nhắc lại như vẹt, nói như vẹt
dạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parrot
usually brightly colored zygodactyl tropical birds with short hooked beaks and the ability to mimic sounds
a copycat who does not understand the words or acts being imitated
repeat mindlessly
The students parroted the teacher's words