parrotry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parrotry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parrotry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parrotry.

Từ điển Anh Việt

  • parrotry

    /'pærətri/

    * danh từ

    sự nhắc lại như vẹt, sự nói như vẹt