parr method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parr method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parr method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parr method.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parr method
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
phương pháp Parr
Từ liên quan
- parr
- parry
- parrot
- parrish
- parroket
- parroter
- parrotia
- parrotry
- parrakeet
- parricide
- parroquet
- parricidal
- parrot jaw
- parrotfish
- parrotlike
- parrquetry
- parr method
- parrot coal
- parrot-fish
- parricidally
- parrot fever
- parrotiopsis
- parrot's beak
- parrot's bill
- parrot disease
- parrot-fashion
- parry's pinyon
- parry manzanita
- parr calorimeter
- parry's penstemon