parr calorimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parr calorimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parr calorimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parr calorimeter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parr calorimeter
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
nhiệt lượng kế Parr
Từ liên quan
- parr
- parry
- parrot
- parrish
- parroket
- parroter
- parrotia
- parrotry
- parrakeet
- parricide
- parroquet
- parricidal
- parrot jaw
- parrotfish
- parrotlike
- parrquetry
- parr method
- parrot coal
- parrot-fish
- parricidally
- parrot fever
- parrotiopsis
- parrot's beak
- parrot's bill
- parrot disease
- parrot-fashion
- parry's pinyon
- parry manzanita
- parr calorimeter
- parry's penstemon