parrquetry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parrquetry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parrquetry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parrquetry.

Từ điển Anh Việt

  • parrquetry

    * danh từ

    sàn lát gỗ, trang trí đồ gỗ