pars nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pars nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pars giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pars.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pars
* kỹ thuật
y học:
phần (một phần đặc biệt của một cơ quan hay một cấu trúc khác)
Từ liên quan
- pars
- parse
- parsi
- parsec
- parsee
- parser
- parson
- parsing
- parsley
- parsnip
- parsons
- parsiism
- parsonic
- parseeism
- parsimony
- parsonage
- parsec (pc)
- parsley haw
- pars nervosa
- parsimonious
- parsing (vs)
- pars anterior
- pars distilis
- parson's nose
- parsons table
- parsimoniously
- pars intermedia
- parsimoniousness
- pars dorsalis pontis
- pars iridica retinae
- parsley-leaved thorn
- pars cillaris retinae
- pars oralis pharyngis
- pars ossea septi nasi
- pars pelvina ureteris
- pars superior duodeni
- pars ascendens duodeni
- pars retails placentae
- pars cardiaca venticuli
- pars descendens duodeni
- pars laryngea pharyngis
- pars mobilis septi nasi
- pars cervicalis esophagi
- pars pylorica ventriculi
- pars thoracalis esophagi
- pars abdominalis esophagi
- pars abdominalis ureteris
- pars horizontalis duodeni
- pars alveolaris mandibulae
- pars lateralis ossis sacri