parser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parser.
Từ điển Anh Việt
parser
xem parse
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parser
* kỹ thuật
bộ phân tích
điện lạnh:
bộ phân tách (cú pháp)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parser
a computer program that divides code up into functional components
compilers must parse source code in order to translate it into object code