parsonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parsonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parsonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parsonic.

Từ điển Anh Việt

  • parsonic

    /pɑ:'sɔnik/

    * tính từ

    (thuộc) cha xứ; (thuộc) mục sư