parseeism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parseeism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parseeism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parseeism.
Từ điển Anh Việt
parseeism
* danh từ
Bái hoả giáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parseeism
Similar:
parsiism: the faith of a Zoroastrian sect in India