parsley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parsley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parsley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parsley.
Từ điển Anh Việt
parsley
/'pɑ:sli/
* danh từ
(thực vật học) rau mùi tây
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
parsley
* kinh tế
rau mùi tây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parsley
annual or perennial herb with aromatic leaves
Synonyms: Petroselinum crispum
aromatic herb with flat or crinkly leaves that are cut finely and used to garnish food