pars anterior nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pars anterior nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pars anterior giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pars anterior.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pars anterior

    Similar:

    pars distilis: the anterior part of the anterior pituitary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).