parsnip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parsnip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parsnip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parsnip.

Từ điển Anh Việt

  • parsnip

    /'pɑ:snip/

    * danh từ

    (thực vật học) cây củ cần

    the words butter no parsnips

    (xem) word

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parsnip

    the whitish root of cultivated parsnip

    a strong-scented plant cultivated for its edible root

    Synonyms: Pastinaca sativa

    whitish edible root; eaten cooked