parsons nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
parsons nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parsons giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parsons.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
parsons
United States sociologist (1902-1979)
Synonyms: Talcott Parsons
Similar:
curate: a person authorized to conduct religious worship
clergymen are usually called ministers in Protestant churches
Synonyms: minister of religion, minister, parson, pastor, rector
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).