rector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rector.
Từ điển Anh Việt
rector
/'rektə/
* danh từ
hiệu trưởng (trường đại học, trường trung học)
mục sư (giáo hội Anh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rector
* kỹ thuật
toán & tin:
trang bên phải
trang lẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rector
Similar:
curate: a person authorized to conduct religious worship
clergymen are usually called ministers in Protestant churches
Synonyms: minister of religion, minister, parson, pastor