curate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curate.
Từ điển Anh Việt
curate
/'kjuərit/
* danh từ
(tôn giáo) cha phó
curate in charge: cha phụ trách tạm thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
curate
a person authorized to conduct religious worship
clergymen are usually called ministers in Protestant churches
Synonyms: minister of religion, minister, parson, pastor, rector