curate cycloid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

curate cycloid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curate cycloid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curate cycloid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • curate cycloid

    a cycloid generated by a point inside the rolling circle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).