rectorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rectorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rectorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rectorate.
Từ điển Anh Việt
rectorate
/'rektərit/ (rectorship) /'rektəʃip/
* danh từ
chức hiệu trưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rectorate
Similar:
rectorship: the office or station of a rector