parse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

parse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm parse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của parse.

Từ điển Anh Việt

  • parse

    /pɑ:z/

    * ngoại động từ

    phân tích ngữ pháp (từ, câu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • parse

    * kỹ thuật

    phân tách

    phân tích cú pháp

    xây dựng:

    phân tích từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • parse

    analyze syntactically by assigning a constituent structure to (a sentence)