paba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

paba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paba.

Từ điển Anh Việt

  • paba

    * (viết tắt)

    Para-Amino-Benzoic Acid (chất làm cơ thể tăng trưởng nhanh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • paba

    Similar:

    para aminobenzoic acid: a metabolic acid found in yeast and liver cells; used to make dyes and drugs and sun blockers