para aminobenzoic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
para aminobenzoic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm para aminobenzoic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của para aminobenzoic acid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
para aminobenzoic acid
a metabolic acid found in yeast and liver cells; used to make dyes and drugs and sun blockers
Synonyms: PABA
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- para
- para i
- parade
- paramo
- parana
- parang
- paraph
- parable
- paracme
- parader
- parados
- paradox
- paragon
- paralic
- parangi
- parapet
- parasol
- paravar
- parazoa
- parabola
- parabomb
- paracosm
- paracyst
- parademe
- paraderm
- paradigm
- paradise
- paraffin
- paragoge
- paraguay
- paragula
- parakeet
- parakite
- parallax
- parallel
- paralyse
- paralyze
- paramour
- paranema
- paranoea
- paranoia
- paranoic
- paranoid
- paranota
- parapack
- parapsis
- paraquat
- paraquet
- parasail
- paraseme